Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 揎拳裸袖
Pinyin: xuān quán luǒ xiù
Meanings: To roll up sleeves high, revealing an intention to act., Xắn tay áo lên cao, biểu lộ ý định hành động., 犹言揎拳捋袖。[出处]明·罗贯中《三国演义》第一百九回“[夏侯玄]揎拳裸袖,径击司马师,却被武士擒住。”[例]看他~,两眼睁得铜铃也似,一些笑颜也没有,一句闲话也不说,却象个怒气填胸,寻事发作的一般。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷三十。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 45
Radicals: 宣, 扌, 手, 龹, 果, 衤, 由
Chinese meaning: 犹言揎拳捋袖。[出处]明·罗贯中《三国演义》第一百九回“[夏侯玄]揎拳裸袖,径击司马师,却被武士擒住。”[例]看他~,两眼睁得铜铃也似,一些笑颜也没有,一句闲话也不说,却象个怒气填胸,寻事发作的一般。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷三十。
Grammar: Thường đi kèm các ngữ cảnh liên quan đến việc thể hiện quyết tâm hành động.
Example: 他揎拳裸袖,表示要亲自出马解决问题。
Example pinyin: tā xuān quán luǒ xiù , biǎo shì yào qīn zì chū mǎ jiě jué wèn tí 。
Tiếng Việt: Anh ấy xắn tay áo lên cao, thể hiện ý định tự mình giải quyết vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xắn tay áo lên cao, biểu lộ ý định hành động.
Nghĩa phụ
English
To roll up sleeves high, revealing an intention to act.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言揎拳捋袖。[出处]明·罗贯中《三国演义》第一百九回“[夏侯玄]揎拳裸袖,径击司马师,却被武士擒住。”[例]看他~,两眼睁得铜铃也似,一些笑颜也没有,一句闲话也不说,却象个怒气填胸,寻事发作的一般。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷三十。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế