Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 揎拳裸臂
Pinyin: xuān quán luǒ bì
Meanings: To roll up sleeves and bare arms, indicating decisive action., Xắn tay áo và để lộ cả cánh tay, biểu thị hành động quyết liệt., 伸出拳头,露出手臂。一种粗野蛮横的姿态。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》第二十七卷“先把棺木放在一门厢房里,然后揎拳裸臂,跨入房中,教玉英姊妹走开。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 52
Radicals: 宣, 扌, 手, 龹, 果, 衤, 月, 辟
Chinese meaning: 伸出拳头,露出手臂。一种粗野蛮横的姿态。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》第二十七卷“先把棺木放在一门厢房里,然后揎拳裸臂,跨入房中,教玉英姊妹走开。”
Grammar: Biểu đạt rõ ràng cử chỉ thể hiện quyết tâm cao độ.
Example: 士兵们揎拳裸臂,准备投入战斗。
Example pinyin: shì bīng men xuān quán luǒ bì , zhǔn bèi tóu rù zhàn dòu 。
Tiếng Việt: Các binh sĩ xắn tay áo và để lộ cánh tay, chuẩn bị tham chiến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xắn tay áo và để lộ cả cánh tay, biểu thị hành động quyết liệt.
Nghĩa phụ
English
To roll up sleeves and bare arms, indicating decisive action.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
伸出拳头,露出手臂。一种粗野蛮横的姿态。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》第二十七卷“先把棺木放在一门厢房里,然后揎拳裸臂,跨入房中,教玉英姊妹走开。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế