Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 揎拳掳袖
Pinyin: xuān quán lǔ xiù
Meanings: Rolling up sleeves and clenching fists in preparation for a fight or intense work., Xắn tay áo và nắm chặt tay lại để chuẩn bị chiến đấu hoặc làm việc cường độ cao., 把袖子往上一推,露出胳膊,握着拳头。形容准备动手。[出处]元·杨景贤《马丹阳》“你个乐探哥哥何须闹,欺良压善没分晓,揎拳捋袖行凶暴,你你你不辨低高。”[例]顺天府五城青衣,都~的在那里搜检。——清·文康《儿女英雄传》第34回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 43
Radicals: 宣, 扌, 手, 龹, 虏, 由, 衤
Chinese meaning: 把袖子往上一推,露出胳膊,握着拳头。形容准备动手。[出处]元·杨景贤《马丹阳》“你个乐探哥哥何须闹,欺良压善没分晓,揎拳捋袖行凶暴,你你你不辨低高。”[例]顺天府五城青衣,都~的在那里搜检。——清·文康《儿女英雄传》第34回。
Grammar: Mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với các cụm từ tương tự.
Example: 他揎拳掳袖,准备迎接挑战。
Example pinyin: tā xuān quán lǔ xiù , zhǔn bèi yíng jiē tiǎo zhàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy xắn tay áo lên, sẵn sàng đối mặt với thử thách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xắn tay áo và nắm chặt tay lại để chuẩn bị chiến đấu hoặc làm việc cường độ cao.
Nghĩa phụ
English
Rolling up sleeves and clenching fists in preparation for a fight or intense work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把袖子往上一推,露出胳膊,握着拳头。形容准备动手。[出处]元·杨景贤《马丹阳》“你个乐探哥哥何须闹,欺良压善没分晓,揎拳捋袖行凶暴,你你你不辨低高。”[例]顺天府五城青衣,都~的在那里搜检。——清·文康《儿女英雄传》第34回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế