Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zòu

Meanings: To beat or punch someone., Đánh đập, tấn công ai đó bằng nắm đấm, ①打:揍他。*②打碎:小心别把碗揍了。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 奏, 扌

Chinese meaning: ①打:揍他。*②打碎:小心别把碗揍了。

Hán Việt reading: thấu

Grammar: Động từ một âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh bạo lực.

Example: 他被揍了一顿。

Example pinyin: tā bèi zòu le yí dùn 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị đánh một trận.

zòu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh đập, tấn công ai đó bằng nắm đấm

thấu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To beat or punch someone.

揍他

打碎

小心别把碗揍了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

揍 (zòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung