Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 揉磨
Pinyin: róu mó
Meanings: Xoa bóp, nhào nặn một cách nhẹ nhàng., To massage or knead gently., ①[方言]折磨。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 扌, 柔, 石, 麻
Chinese meaning: ①[方言]折磨。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hành động nhẹ nhàng và liên tục.
Example: 他用双手揉磨她的肩膀。
Example pinyin: tā yòng shuāng shǒu róu mó tā de jiān bǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng hai tay xoa bóp vai cô ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xoa bóp, nhào nặn một cách nhẹ nhàng.
Nghĩa phụ
English
To massage or knead gently.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]折磨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!