Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 揉磨

Pinyin: róu mó

Meanings: To massage or knead gently., Xoa bóp, nhào nặn một cách nhẹ nhàng., ①[方言]折磨。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 扌, 柔, 石, 麻

Chinese meaning: ①[方言]折磨。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hành động nhẹ nhàng và liên tục.

Example: 他用双手揉磨她的肩膀。

Example pinyin: tā yòng shuāng shǒu róu mó tā de jiān bǎng 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng hai tay xoa bóp vai cô ấy.

揉磨 - róu mó
揉磨
róu mó

📷 Nhào tay bột. Người phụ nữ trộn các nguyên liệu trong bát và cuộn bột tự làm với ghim cán. Góc nhìn hàng đầu. Ở nhà và nấu thức ăn lành mạnh theo công thức. Hình minh họa vector theo phong cách hoạt h�

揉磨
róu mó
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xoa bóp, nhào nặn một cách nhẹ nhàng.

To massage or knead gently.

[方言]折磨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...