Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 揈
Pinyin: hōng
Meanings: To push or shove something aside., Gạt đi, đẩy một thứ gì đó sang bên cạnh, ①驱赶。[据]揈,挥也。——《集韵》。[例]他一死,他的侄子们把我们揈出来了,连一床被子都没给我们!——老舍《茶馆》。*②推销。[例]卖糖的小贩急于把应节的货物揈出去。——老舍《骆驼祥子》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①驱赶。[据]揈,挥也。——《集韵》。[例]他一死,他的侄子们把我们揈出来了,连一床被子都没给我们!——老舍《茶馆》。*②推销。[例]卖糖的小贩急于把应节的货物揈出去。——老舍《骆驼祥子》。
Grammar: Động từ một âm tiết, thường dùng để miêu tả hành động đẩy qua một bên.
Example: 他揈开了障碍物。
Example pinyin: tā hōng kāi le zhàng ài wù 。
Tiếng Việt: Anh ấy gạt bỏ chướng ngại vật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gạt đi, đẩy một thứ gì đó sang bên cạnh
Nghĩa phụ
English
To push or shove something aside.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
驱赶。揈,挥也。——《集韵》。他一死,他的侄子们把我们揈出来了,连一床被子都没给我们!——老舍《茶馆》
推销。卖糖的小贩急于把应节的货物揈出去。——老舍《骆驼祥子》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!