Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 揆理度情

Pinyin: kuí lǐ duó qíng

Meanings: To consider the rationale and weigh emotions to make a reasonable judgment., Xem xét lý lẽ và cân nhắc cảm xúc để đưa ra phán đoán hợp lý., 揆揣测;理事理;度估计,猜度;情常情。从情理上揣度。[出处]明·刘若愚《酌中志·辽左弃地》“揆理度情,大有未便。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 扌, 癸, 王, 里, 又, 广, 廿, 忄, 青

Chinese meaning: 揆揣测;理事理;度估计,猜度;情常情。从情理上揣度。[出处]明·刘若愚《酌中志·辽左弃地》“揆理度情,大有未便。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc cần sự cân nhắc thấu đáo giữa lý trí và cảm xúc.

Example: 法官在判案时需要揆理度情。

Example pinyin: fǎ guān zài pàn àn shí xū yào kuí lǐ dù qíng 。

Tiếng Việt: Thẩm phán cần phải xem xét lý lẽ và cân nhắc cảm xúc khi xét xử vụ án.

揆理度情
kuí lǐ duó qíng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem xét lý lẽ và cân nhắc cảm xúc để đưa ra phán đoán hợp lý.

To consider the rationale and weigh emotions to make a reasonable judgment.

揆揣测;理事理;度估计,猜度;情常情。从情理上揣度。[出处]明·刘若愚《酌中志·辽左弃地》“揆理度情,大有未便。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...