Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 揆理度势

Pinyin: kuí lǐ duó shì

Meanings: To consider the rationale and evaluate the situation before taking action., Xem xét lý lẽ và đánh giá tình hình trước khi đưa ra hành động., 衡量道理,揣度情势。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 扌, 癸, 王, 里, 又, 广, 廿, 力, 执

Chinese meaning: 衡量道理,揣度情势。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng trong ngữ cảnh phân tích và lập kế hoạch chiến lược.

Example: 做决策时要揆理度势。

Example pinyin: zuò jué cè shí yào kuí lǐ dù shì 。

Tiếng Việt: Khi đưa ra quyết định cần phải xem xét lý lẽ và đánh giá tình hình.

揆理度势
kuí lǐ duó shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem xét lý lẽ và đánh giá tình hình trước khi đưa ra hành động.

To consider the rationale and evaluate the situation before taking action.

衡量道理,揣度情势。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

揆理度势 (kuí lǐ duó shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung