Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 揆时度势

Pinyin: kuí shí duó shì

Meanings: Xem xét thời điểm và tình hình để đưa ra quyết định phù hợp., To assess the situation and timing to make appropriate decisions., 指审度时势。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 扌, 癸, 寸, 日, 又, 广, 廿, 力, 执

Chinese meaning: 指审度时势。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính chất trang trọng và thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong những cuộc thảo luận nghiêm túc.

Example: 在投资之前,我们要揆时度势。

Example pinyin: zài tóu zī zhī qián , wǒ men yào kuí shí dù shì 。

Tiếng Việt: Trước khi đầu tư, chúng ta cần xem xét thời điểm và tình hình.

揆时度势
kuí shí duó shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem xét thời điểm và tình hình để đưa ra quyết định phù hợp.

To assess the situation and timing to make appropriate decisions.

指审度时势。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

揆时度势 (kuí shí duó shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung