Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 揂
Pinyin: yáng
Meanings: Vung, giơ cao một thứ gì đó, To swing or raise something high., ①聚集。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①聚集。
Hán Việt reading: do.thu.tù
Grammar: Động từ một âm tiết, thường dùng để nói về hành động nâng hoặc vung cao.
Example: 他揂起手臂。
Example pinyin: tā jiū qǐ shǒu bì 。
Tiếng Việt: Anh ấy giơ cao cánh tay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vung, giơ cao một thứ gì đó
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
do.thu.tù
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To swing or raise something high.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
聚集
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!