Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 掾吏

Pinyin: yuàn lì

Meanings: A junior official in ancient times, usually working in government offices., Viên chức cấp dưới thời xưa, thường làm việc trong các cơ quan chính quyền., ①分曹治事的属吏,官府里的办事员。[例]应元起掾吏。——清·邵长蘅《青门剩稿》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 彖, 扌, 一, 史

Chinese meaning: ①分曹治事的属吏,官府里的办事员。[例]应元起掾吏。——清·邵长蘅《青门剩稿》。

Grammar: Danh từ ghép, được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh lịch sử. Ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 这个掾吏负责文书工作。

Example pinyin: zhè ge yuàn lì fù zé wén shū gōng zuò 。

Tiếng Việt: Viên chức này phụ trách công việc văn thư.

掾吏
yuàn lì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viên chức cấp dưới thời xưa, thường làm việc trong các cơ quan chính quyền.

A junior official in ancient times, usually working in government offices.

分曹治事的属吏,官府里的办事员。应元起掾吏。——清·邵长蘅《青门剩稿》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

掾吏 (yuàn lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung