Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: guàn

Meanings: Quăng mạnh, vứt mạnh một thứ gì đó xuống đất, To violently throw or slam something onto the ground., ①扔,摔,掷。[例]劈手把鸡夺了,掼在地下。——《范进中举》。[例]掼纱帽。*②佩带;披带。[例]顶盔掼甲。*③跌;使跌。[合]他掼了一个跟头;把他掼倒了。*④[方言]握住东西的一端而摔另一端。[例]掼稻。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 扌, 贯

Chinese meaning: ①扔,摔,掷。[例]劈手把鸡夺了,掼在地下。——《范进中举》。[例]掼纱帽。*②佩带;披带。[例]顶盔掼甲。*③跌;使跌。[合]他掼了一个跟头;把他掼倒了。*④[方言]握住东西的一端而摔另一端。[例]掼稻。

Hán Việt reading: quán

Grammar: Động từ một âm tiết, nhấn mạnh mức độ mạnh mẽ của hành động ném.

Example: 他把书掼在地上。

Example pinyin: tā bǎ shū guàn zài dì shàng 。

Tiếng Việt: Anh ta quăng mạnh cuốn sách xuống đất.

guàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quăng mạnh, vứt mạnh một thứ gì đó xuống đất

quán

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To violently throw or slam something onto the ground.

扔,摔,掷。劈手把鸡夺了,掼在地下。——《范进中举》。掼纱帽

佩带;披带。顶盔掼甲

跌;使跌。他掼了一个跟头;把他掼倒了

[方言]握住东西的一端而摔另一端。掼稻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

掼 (guàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung