Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: méng

Meanings: Mạnh mẽ, hung hăng lao vào hoặc tấn công ai/cái gì đó., To fiercely or aggressively rush into or attack someone/something., ①方言,拉,拽:掹掹扯扯。佢掹甩咗我只衫纽(他拽掉了我一个衣服扣子)。*②方言,拔:掹草。鸭尾吔毛仲味掹干净(鸭屁股上的毛还没拔干净)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①方言,拉,拽:掹掹扯扯。佢掹甩咗我只衫纽(他拽掉了我一个衣服扣子)。*②方言,拔:掹草。鸭尾吔毛仲味掹干净(鸭屁股上的毛还没拔干净)。

Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường đi kèm với bổ ngữ chỉ hướng (ví dụ: 掹过去 - lao tới).

Example: 那头牛掹向人群冲去。

Example pinyin: nà tóu niú měng xiàng rén qún chōng qù 。

Tiếng Việt: Con bò hung hăng lao về phía đám đông.

méng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mạnh mẽ, hung hăng lao vào hoặc tấn công ai/cái gì đó.

To fiercely or aggressively rush into or attack someone/something.

方言,拉,拽

掹掹扯扯。佢掹甩咗我只衫纽(他拽掉了我一个衣服扣子)

方言,拔

掹草。鸭尾吔毛仲味掹干净(鸭屁股上的毛还没拔干净)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

掹 (méng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung