Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掸瓶
Pinyin: dǎn píng
Meanings: A small bottle used to hold perfume or fragrant water., Chiếc bình nhỏ dùng để đựng nước hoa hoặc nước thơm., ①用来插掸子的瓶,形制高,颈小腹大。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 单, 扌, 并, 瓦
Chinese meaning: ①用来插掸子的瓶,形制高,颈小腹大。
Grammar: Là danh từ chỉ vật cụ thể, thường xuất hiện trong các miêu tả liên quan đến mỹ phẩm hoặc đồ trang trí.
Example: 她拿出一个精致的掸瓶喷洒香水。
Example pinyin: tā ná chū yí gè jīng zhì de dǎn píng pēn sǎ xiāng shuǐ 。
Tiếng Việt: Cô ấy lấy ra một chiếc bình xịt nước hoa tinh xảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếc bình nhỏ dùng để đựng nước hoa hoặc nước thơm.
Nghĩa phụ
English
A small bottle used to hold perfume or fragrant water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用来插掸子的瓶,形制高,颈小腹大
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!