Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掷地有声
Pinyin: zhì dì yǒu shēng
Meanings: Âm thanh mạnh mẽ khi vật nặng rơi xuống đất, ám chỉ lời nói hay hành động có sức nặng, đáng tin cậy., A loud sound when something heavy hits the ground, metaphorically indicating words or actions with weight and reliability., 金石钟磬之类的乐器,声音清脆优美。比喻文章文辞优美,语言铿锵有力。[出处]《晋书·孙绰传》“卿试掷地,当作金石声也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 扌, 郑, 也, 土, 月, 𠂇, 士
Chinese meaning: 金石钟磬之类的乐器,声音清脆优美。比喻文章文辞优美,语言铿锵有力。[出处]《晋书·孙绰传》“卿试掷地,当作金石声也。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả tính chất mạnh mẽ, thuyết phục của lời nói hoặc hành động.
Example: 他的演讲掷地有声,震撼了全场观众。
Example pinyin: tā de yǎn jiǎng zhì dì yǒu shēng , zhèn hàn le quán chǎng guān zhòng 。
Tiếng Việt: Bài diễn thuyết của ông ấy có sức nặng, làm rung động cả khán phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh mạnh mẽ khi vật nặng rơi xuống đất, ám chỉ lời nói hay hành động có sức nặng, đáng tin cậy.
Nghĩa phụ
English
A loud sound when something heavy hits the ground, metaphorically indicating words or actions with weight and reliability.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
金石钟磬之类的乐器,声音清脆优美。比喻文章文辞优美,语言铿锵有力。[出处]《晋书·孙绰传》“卿试掷地,当作金石声也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế