Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掰
Pinyin: bāi
Meanings: Bẻ, tách ra; chia ly., To break off, separate; split apart., ①用手把东西分开或折断:把烧饼掰成两半。*②方言,指情谊破裂,决裂:我们早就掰了。*③方言,指分析、辨别道理:我把这些问题都跟他掰通了。掰扯。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 分, 手, 龵
Chinese meaning: ①用手把东西分开或折断:把烧饼掰成两半。*②方言,指情谊破裂,决裂:我们早就掰了。*③方言,指分析、辨别道理:我把这些问题都跟他掰通了。掰扯。
Hán Việt reading: bãi
Grammar: Động từ mô tả hành động tách rời vật thể bằng tay.
Example: 他掰了一块巧克力给我。
Example pinyin: tā bāi le yí kuài qiǎo kè lì gěi wǒ 。
Tiếng Việt: Anh ấy bẻ một miếng sô cô la đưa cho tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bẻ, tách ra; chia ly.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bãi
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To break off, separate; split apart.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把烧饼掰成两半
我们早就掰了
我把这些问题都跟他掰通了。掰扯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!