Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 措施

Pinyin: cuò shī

Meanings: Measures or methods to solve a problem., Biện pháp, cách thức để giải quyết một vấn đề., ①针对情况采取的处理办法。[例]作为一种安全措施,戴上了钢盔。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 扌, 昔, 㐌, 方

Chinese meaning: ①针对情况采取的处理办法。[例]作为一种安全措施,戴上了钢盔。

Grammar: Danh từ, thường kết hợp với động từ như '采取' (thực hiện) hoặc '制定' (ban hành).

Example: 政府采取了一系列措施来应对危机。

Example pinyin: zhèng fǔ cǎi qǔ le yí xì liè cuò shī lái yìng duì wēi jī 。

Tiếng Việt: Chính phủ đã áp dụng một loạt biện pháp để đối phó với khủng hoảng.

措施
cuò shī
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biện pháp, cách thức để giải quyết một vấn đề.

Measures or methods to solve a problem.

针对情况采取的处理办法。作为一种安全措施,戴上了钢盔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

措施 (cuò shī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung