Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 措手不及
Pinyin: cuò shǒu bù jí
Meanings: Caught off guard, unable to respond in time., Không kịp trở tay, không kịp ứng phó., 措手着手处理。来不及动手应付。指事出意外,一时无法对付。[出处]元·无名氏《千里独行》楔子“咱今晚间,领着百十骑人马,偷营动寨,走一遭去,杀他个措手不及。”[例]关公赤兔马快,早已跑到面前,颜良~,被云长手起一刀,刺于马下。——明·罗贯中《三国演义》第二十五回。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 扌, 昔, 手, 一, 及
Chinese meaning: 措手着手处理。来不及动手应付。指事出意外,一时无法对付。[出处]元·无名氏《千里独行》楔子“咱今晚间,领着百十骑人马,偷营动寨,走一遭去,杀他个措手不及。”[例]关公赤兔马快,早已跑到面前,颜良~,被云长手起一刀,刺于马下。——明·罗贯中《三国演义》第二十五回。
Grammar: Thường dùng trong tình huống bị động hoặc bất ngờ.
Example: 敌人突然袭击,让我们措手不及。
Example pinyin: dí rén tū rán xí jī , ràng wǒ men cuò shǒu bù jí 。
Tiếng Việt: Kẻ địch bất ngờ tấn công, khiến chúng tôi không kịp trở tay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không kịp trở tay, không kịp ứng phó.
Nghĩa phụ
English
Caught off guard, unable to respond in time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
措手着手处理。来不及动手应付。指事出意外,一时无法对付。[出处]元·无名氏《千里独行》楔子“咱今晚间,领着百十骑人马,偷营动寨,走一遭去,杀他个措手不及。”[例]关公赤兔马快,早已跑到面前,颜良~,被云长手起一刀,刺于马下。——明·罗贯中《三国演义》第二十五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế