Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 掩旋
Pinyin: yǎn xuán
Meanings: Quay lại che chắn hoặc bảo vệ một cách nhanh chóng., To quickly turn back and provide cover or protection., ①生物学名词略称,螺壳类的掩体和旋纹。[例]掩旋尚多。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 奄, 扌, 方
Chinese meaning: ①生物学名词略称,螺壳类的掩体和旋纹。[例]掩旋尚多。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hành động nhanh chóng và kịp thời.
Example: 他迅速掩旋,保护了队友。
Example pinyin: tā xùn sù yǎn xuán , bǎo hù le duì yǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhanh chóng quay lại che chắn và bảo vệ đồng đội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quay lại che chắn hoặc bảo vệ một cách nhanh chóng.
Nghĩa phụ
English
To quickly turn back and provide cover or protection.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生物学名词略称,螺壳类的掩体和旋纹。掩旋尚多。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!