Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 掩恶扬善

Pinyin: yǎn è yáng shàn

Meanings: Che giấu cái xấu và ca ngợi cái tốt (thể hiện lòng khoan dung và tích cực)., To conceal evil deeds and praise good deeds (demonstrating tolerance and positivity)., 指对待别人讳言其过恶,称扬其好处。[出处]汉·班固《白虎通·谥》“天子崩,大臣至南郊谥之者何?以为人臣之义莫不欲褒其君,掩恶扬善者也。”[例]而小异于肇者,不书人之过恶,以谓职非史官,而~者,君子之志也。——宋·欧阳修《归田录》卷二。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 39

Radicals: 奄, 扌, 亚, 心, 䒑, 口, 羊

Chinese meaning: 指对待别人讳言其过恶,称扬其好处。[出处]汉·班固《白虎通·谥》“天子崩,大臣至南郊谥之者何?以为人臣之义莫不欲褒其君,掩恶扬善者也。”[例]而小异于肇者,不书人之过恶,以谓职非史官,而~者,君子之志也。——宋·欧阳修《归田录》卷二。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính đạo đức và giáo dục.

Example: 我们应该学会掩恶扬善。

Example pinyin: wǒ men yīng gāi xué huì yǎn è yáng shàn 。

Tiếng Việt: Chúng ta nên học cách che giấu cái xấu và ca ngợi cái tốt.

掩恶扬善
yǎn è yáng shàn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Che giấu cái xấu và ca ngợi cái tốt (thể hiện lòng khoan dung và tích cực).

To conceal evil deeds and praise good deeds (demonstrating tolerance and positivity).

指对待别人讳言其过恶,称扬其好处。[出处]汉·班固《白虎通·谥》“天子崩,大臣至南郊谥之者何?以为人臣之义莫不欲褒其君,掩恶扬善者也。”[例]而小异于肇者,不书人之过恶,以谓职非史官,而~者,君子之志也。——宋·欧阳修《归田录》卷二。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

掩恶扬善 (yǎn è yáng shàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung