Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 掩口葫芦

Pinyin: yǎn kǒu hú lu

Meanings: Lấy tay che miệng khi cười (giống nghĩa với 掩口胡卢, nhưng ít phổ biến hơn)., To cover the mouth while laughing (similar to 掩口胡卢, but less common)., 捂着嘴笑。[出处]《后汉书·应劭传》“昔郑人以乾鼠为璞,鬻之于周;宋愚夫亦宝燕石,缇十重。夫睹之者掩口卢胡而笑,斯文之族,无乃类旃。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 奄, 扌, 口, 胡, 艹, 户

Chinese meaning: 捂着嘴笑。[出处]《后汉书·应劭传》“昔郑人以乾鼠为璞,鬻之于周;宋愚夫亦宝燕石,缇十重。夫睹之者掩口卢胡而笑,斯文之族,无乃类旃。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, gần giống với 掩口胡卢 nhưng ít dùng hơn.

Example: 小女孩听了故事后掩口葫芦地笑了。

Example pinyin: xiǎo nǚ hái tīng le gù shì hòu yǎn kǒu hú lu dì xiào le 。

Tiếng Việt: Cô bé nghe xong câu chuyện rồi cười khúc khích sau khi lấy tay che miệng.

掩口葫芦
yǎn kǒu hú lu
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lấy tay che miệng khi cười (giống nghĩa với 掩口胡卢, nhưng ít phổ biến hơn).

To cover the mouth while laughing (similar to 掩口胡卢, but less common).

捂着嘴笑。[出处]《后汉书·应劭传》“昔郑人以乾鼠为璞,鬻之于周;宋愚夫亦宝燕石,缇十重。夫睹之者掩口卢胡而笑,斯文之族,无乃类旃。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

掩口葫芦 (yǎn kǒu hú lu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung