Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 推陈出新

Pinyin: tuī chén chū xīn

Meanings: To discard the old and create something new and better., Loại bỏ cái cũ để tạo ra cái mới tốt hơn., 指对旧的文化进行批判地继承,剔除其糟粕,吸取其精华,创造出新的文化。[出处]清·戴延年《秋灯丛话·忠勇祠联》“不特推陈出新,饶有别致。”[例]研究棋艺,~。——陈毅《题〈围棋名谱精选〉》诗。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 36

Radicals: 扌, 隹, 东, 阝, 凵, 屮, 亲, 斤

Chinese meaning: 指对旧的文化进行批判地继承,剔除其糟粕,吸取其精华,创造出新的文化。[出处]清·戴延年《秋灯丛话·忠勇祠联》“不特推陈出新,饶有别致。”[例]研究棋艺,~。——陈毅《题〈围棋名谱精选〉》诗。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, có thể đứng độc lập hoặc bổ sung vào câu để diễn tả hành động cải tiến.

Example: 公司每年都会推陈出新,推出新产品。

Example pinyin: gōng sī měi nián dōu huì tuī chén chū xīn , tuī chū xīn chǎn pǐn 。

Tiếng Việt: Công ty mỗi năm đều loại bỏ cái cũ để đưa ra sản phẩm mới.

推陈出新
tuī chén chū xīn
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại bỏ cái cũ để tạo ra cái mới tốt hơn.

To discard the old and create something new and better.

指对旧的文化进行批判地继承,剔除其糟粕,吸取其精华,创造出新的文化。[出处]清·戴延年《秋灯丛话·忠勇祠联》“不特推陈出新,饶有别致。”[例]研究棋艺,~。——陈毅《题〈围棋名谱精选〉》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

推陈出新 (tuī chén chū xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung