Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 推销
Pinyin: tuī xiāo
Meanings: To advertise or sell a product or service., Quảng cáo hoặc bán một sản phẩm, dịch vụ., ①推广销路。[例]推销陈货。[例]搞一次有奖销售活动来推销罐头食品。*②贬称宣传某种理论、观念。[例]到处推销他的宿命论。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 扌, 隹, 肖, 钅
Chinese meaning: ①推广销路。[例]推销陈货。[例]搞一次有奖销售活动来推销罐头食品。*②贬称宣传某种理论、观念。[例]到处推销他的宿命论。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ sản phẩm hoặc dịch vụ.
Example: 他在努力推销新产品。
Example pinyin: tā zài nǔ lì tuī xiāo xīn chǎn pǐn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang cố gắng quảng bá sản phẩm mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quảng cáo hoặc bán một sản phẩm, dịch vụ.
Nghĩa phụ
English
To advertise or sell a product or service.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
推广销路。推销陈货。搞一次有奖销售活动来推销罐头食品
贬称宣传某种理论、观念。到处推销他的宿命论
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!