Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 推重
Pinyin: tuī zhòng
Meanings: Tôn trọng hoặc đánh giá cao một ai đó., To respect or highly value someone., ①对某人的思想、行为、成就等给予很高的评价,表示十分重视。[例]《本草纲目》深受人们的推重。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 扌, 隹, 重
Chinese meaning: ①对某人的思想、行为、成就等给予很高的评价,表示十分重视。[例]《本草纲目》深受人们的推重。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh khen ngợi hoặc tôn vinh.
Example: 他在学术界备受推重。
Example pinyin: tā zài xué shù jiè bèi shòu tuī zhòng 。
Tiếng Việt: Ông ấy được giới học thuật vô cùng tôn trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tôn trọng hoặc đánh giá cao một ai đó.
Nghĩa phụ
English
To respect or highly value someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对某人的思想、行为、成就等给予很高的评价,表示十分重视。《本草纲目》深受人们的推重
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!