Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 推进
Pinyin: tuī jìn
Meanings: To promote or push forward the progress of something., Đẩy mạnh hoặc thúc đẩy tiến độ của một việc gì đó., ①举荐。[例]夫人性不妒忌,多所推进,故久见爱待。——《三国志》。*②推动前进。[例]推进工作。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 扌, 隹, 井, 辶
Chinese meaning: ①举荐。[例]夫人性不妒忌,多所推进,故久见爱待。——《三国志》。*②推动前进。[例]推进工作。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với mục tiêu hoặc kế hoạch cụ thể.
Example: 我们需要推进这个项目的实施。
Example pinyin: wǒ men xū yào tuī jìn zhè ge xiàng mù dì shí shī 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần thúc đẩy việc thực hiện dự án này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đẩy mạnh hoặc thúc đẩy tiến độ của một việc gì đó.
Nghĩa phụ
English
To promote or push forward the progress of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
举荐。夫人性不妒忌,多所推进,故久见爱待。——《三国志》
推动前进。推进工作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!