Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 推诚接物

Pinyin: tuī chéng jiē wù

Meanings: Đối xử với mọi người và sự việc bằng lòng chân thành., To deal with people and matters with sincerity., 拿出真心来对待别人。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 38

Radicals: 扌, 隹, 成, 讠, 妾, 勿, 牛

Chinese meaning: 拿出真心来对待别人。

Grammar: Cụm từ này thường được dùng để biểu đạt cách tiếp xúc và giao tiếp với thế giới bên ngoài.

Example: 他一直推诚接物,因此朋友很多。

Example pinyin: tā yì zhí tuī chéng jiē wù , yīn cǐ péng yǒu hěn duō 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn đối xử với mọi người bằng lòng chân thành, vì vậy có rất nhiều bạn bè.

推诚接物
tuī chéng jiē wù
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đối xử với mọi người và sự việc bằng lòng chân thành.

To deal with people and matters with sincerity.

拿出真心来对待别人。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...