Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 推行
Pinyin: tuī xíng
Meanings: To implement; to promote., Thực thi, thúc đẩy thực hiện, ①推卸。[例]推脱责任。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 扌, 隹, 亍, 彳
Chinese meaning: ①推卸。[例]推脱责任。
Grammar: Thường đi kèm với danh từ chỉ chính sách, kế hoạch hoặc ý tưởng.
Example: 政府正在推行新的政策。
Example pinyin: zhèng fǔ zhèng zài tuī xíng xīn de zhèng cè 。
Tiếng Việt: Chính phủ đang thực thi chính sách mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thực thi, thúc đẩy thực hiện
Nghĩa phụ
English
To implement; to promote.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
推卸。推脱责任
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!