Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 推荐

Pinyin: tuī jiàn

Meanings: Gợi ý, giới thiệu, To recommend; to suggest., ①装聋作哑,比喻装作一无所知的样子。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 扌, 隹, 存, 艹

Chinese meaning: ①装聋作哑,比喻装作一无所知的样子。

Grammar: Thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được gợi ý.

Example: 我推荐这本书给你。

Example pinyin: wǒ tuī jiàn zhè běn shū gěi nǐ 。

Tiếng Việt: Tôi gợi ý quyển sách này cho bạn.

推荐
tuī jiàn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gợi ý, giới thiệu

To recommend; to suggest.

装聋作哑,比喻装作一无所知的样子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

推荐 (tuī jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung