Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 推脱
Pinyin: tuī tuō
Meanings: To evade responsibility; to shift blame., Đẩy trách nhiệm, thoái thác, 指装作不闻不问,什么都不知道。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 扌, 隹, 兑, 月
Chinese meaning: 指装作不闻不问,什么都不知道。
Grammar: Thường đi kèm với từ chỉ trách nhiệm hoặc nghĩa vụ.
Example: 他总是推脱责任。
Example pinyin: tā zǒng shì tuī tuō zé rèn 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn thoái thác trách nhiệm.

📷 Hai người đối mặt với nhau. Một người tức giận và đưa ra yêu cầu bồi thường. Người kia bối rối. Nền trắng. Minh họa 3D.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đẩy trách nhiệm, thoái thác
Nghĩa phụ
English
To evade responsibility; to shift blame.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指装作不闻不问,什么都不知道。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
