Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 推聋作哑

Pinyin: tuī lóng zuò yǎ

Meanings: Giả câm giả điếc (tránh né trách nhiệm hoặc không muốn nghe), To pretend to be deaf and dumb (avoid responsibility or refuse to listen)., 指装作不闻不问,什么都不知道。同推聋妆哑”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 扌, 隹, 耳, 龙, 乍, 亻, 亚, 口

Chinese meaning: 指装作不闻不问,什么都不知道。同推聋妆哑”。

Grammar: Miêu tả hành động tránh né hoặc phủ nhận trách nhiệm cá nhân.

Example: 面对问题,他选择推聋作哑。

Example pinyin: miàn duì wèn tí , tā xuǎn zé tuī lóng zuò yǎ 。

Tiếng Việt: Đối mặt với vấn đề, anh ấy chọn giả câm giả điếc.

推聋作哑
tuī lóng zuò yǎ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giả câm giả điếc (tránh né trách nhiệm hoặc không muốn nghe)

To pretend to be deaf and dumb (avoid responsibility or refuse to listen).

指装作不闻不问,什么都不知道。同推聋妆哑”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

推聋作哑 (tuī lóng zuò yǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung