Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 推广
Pinyin: tuī guǎng
Meanings: To promote, popularize widely., Quảng bá, phổ biến rộng rãi., ①推衍扩大。[例]何不推广成书。*②扩大应用或施行范围。[例]盎格鲁人推广了犁的使用。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 扌, 隹, 广
Chinese meaning: ①推衍扩大。[例]何不推广成书。*②扩大应用或施行范围。[例]盎格鲁人推广了犁的使用。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ biểu thị mục tiêu hoặc đối tượng cần quảng bá.
Example: 政府正在推广环保意识。
Example pinyin: zhèng fǔ zhèng zài tuī guǎng huán bǎo yì shí 。
Tiếng Việt: Chính phủ đang quảng bá ý thức bảo vệ môi trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quảng bá, phổ biến rộng rãi.
Nghĩa phụ
English
To promote, popularize widely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
推衍扩大。何不推广成书
扩大应用或施行范围。盎格鲁人推广了犁的使用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!