Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 推天抢地
Pinyin: tuī tiān qiǎng dì
Meanings: Khóc lóc thảm thiết, bi thương đến tột độ, To cry bitterly and extremely mournfully, 形容乱推乱搡。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 扌, 隹, 一, 大, 仓, 也, 土
Chinese meaning: 形容乱推乱搡。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để mô tả trạng thái đau khổ tột cùng.
Example: 听到噩耗,她推天抢地地哭了起来。
Example pinyin: tīng dào è hào , tā tuī tiān qiǎng dì dì kū le qǐ lái 。
Tiếng Việt: Khi nghe tin dữ, cô ấy đã khóc lóc thảm thiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khóc lóc thảm thiết, bi thương đến tột độ
Nghĩa phụ
English
To cry bitterly and extremely mournfully
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容乱推乱搡。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế