Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 推后
Pinyin: tuī hòu
Meanings: Hoãn lại, đẩy lùi thời gian, To postpone or delay something, ①向后推,往后放。[例]现代的学术成就证明作品的年代不是公元一世纪,而应推后到二世纪。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 扌, 隹, 口
Chinese meaning: ①向后推,往后放。[例]现代的学术成就证明作品的年代不是公元一世纪,而应推后到二世纪。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với lý do hoãn.
Example: 由于天气原因,比赛被推后了。
Example pinyin: yóu yú tiān qì yuán yīn , bǐ sài bèi tuī hòu le 。
Tiếng Việt: Do thời tiết, trận đấu đã bị hoãn lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoãn lại, đẩy lùi thời gian
Nghĩa phụ
English
To postpone or delay something
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向后推,往后放。现代的学术成就证明作品的年代不是公元一世纪,而应推后到二世纪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!