Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 推动

Pinyin: tuī dòng

Meanings: Đẩy mạnh, thúc đẩy tiến triển của một việc gì đó, To push forward or promote the progress of something, ①使劲地推向前或摇动。[例]推动货车。*②使工作展开。[例]推动工作。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 扌, 隹, 云, 力

Chinese meaning: ①使劲地推向前或摇动。[例]推动货车。*②使工作展开。[例]推动工作。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả sự hỗ trợ hoặc phát triển.

Example: 政府正在积极推动经济改革。

Example pinyin: zhèng fǔ zhèng zài jī jí tuī dòng jīng jì gǎi gé 。

Tiếng Việt: Chính phủ đang tích cực thúc đẩy cải cách kinh tế.

推动
tuī dòng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đẩy mạnh, thúc đẩy tiến triển của một việc gì đó

To push forward or promote the progress of something

使劲地推向前或摇动。推动货车

使工作展开。推动工作

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

推动 (tuī dòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung