Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 推估
Pinyin: tuī gū
Meanings: Ước lượng, tính toán dựa trên dữ liệu sẵn có, To estimate or calculate based on available data, ①推测,估计。[例]据推估,加拿大工业区每年向美国吹送近五十万吨硫化物。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 扌, 隹, 亻, 古
Chinese meaning: ①推测,估计。[例]据推估,加拿大工业区每年向美国吹送近五十万吨硫化物。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh phân tích hoặc nghiên cứu.
Example: 专家们推估今年的经济增长率将达到5%。
Example pinyin: zhuān jiā men tuī gū jīn nián de jīng jì zēng zhǎng lǜ jiāng dá dào 5 % 。
Tiếng Việt: Các chuyên gia ước lượng rằng tốc độ tăng trưởng kinh tế năm nay sẽ đạt 5%.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ước lượng, tính toán dựa trên dữ liệu sẵn có
Nghĩa phụ
English
To estimate or calculate based on available data
Nghĩa tiếng trung
中文释义
推测,估计。据推估,加拿大工业区每年向美国吹送近五十万吨硫化物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!