Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 推亡固存

Pinyin: tuī wáng gù cún

Meanings: Loại bỏ cái cũ hư hỏng để giữ lại cái tốt còn tồn tại, Eliminate the old and broken to preserve the good that still exists, 推翻行亡道之国,巩固行存道之邦。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 扌, 隹, 亠, 𠃊, 古, 囗, 子

Chinese meaning: 推翻行亡道之国,巩固行存道之邦。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong ngữ cảnh cải cách hoặc đổi mới.

Example: 改革就是要推亡固存,使企业焕然一新。

Example pinyin: gǎi gé jiù shì yào tuī wáng gù cún , shǐ qǐ yè huàn rán yì xīn 。

Tiếng Việt: Cải cách là để loại bỏ cái cũ hỏng và giữ lại cái tốt còn tồn tại, làm cho doanh nghiệp thay đổi hoàn toàn.

推亡固存
tuī wáng gù cún
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại bỏ cái cũ hư hỏng để giữ lại cái tốt còn tồn tại

Eliminate the old and broken to preserve the good that still exists

推翻行亡道之国,巩固行存道之邦。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

推亡固存 (tuī wáng gù cún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung