Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 推事

Pinyin: tuī shì

Meanings: Chức quan xét xử thời xưa (hiện không còn dùng), An official position in ancient times responsible for trials (no longer used today), ①旧时法院的审判员。*②推尊侍奉。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 扌, 隹, 事

Chinese meaning: ①旧时法院的审判员。*②推尊侍奉。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, chủ yếu xuất hiện trong văn hóa lịch sử.

Example: 在古代,推事负责审理案件。

Example pinyin: zài gǔ dài , tuī shì fù zé shěn lǐ àn jiàn 。

Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, chức quan 'thôi sự' phụ trách xét xử các vụ án.

推事
tuī shì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chức quan xét xử thời xưa (hiện không còn dùng)

An official position in ancient times responsible for trials (no longer used today)

旧时法院的审判员

推尊侍奉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

推事 (tuī shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung