Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 推三阻四
Pinyin: tuī sān zǔ sì
Meanings: To continuously refuse or avoid doing something, Liên tục từ chối hoặc né tránh làm việc gì đó, 找各种借口推托。[出处]元·无名氏《隔江斗智》第一折“我如今并不推三阻四,任哥哥自主之。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 扌, 隹, 一, 二, 且, 阝, 儿, 囗
Chinese meaning: 找各种借口推托。[出处]元·无名氏《隔江斗智》第一折“我如今并不推三阻四,任哥哥自主之。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả hành vi tiêu cực trong công việc.
Example: 他工作时总是推三阻四,不肯认真完成任务。
Example pinyin: tā gōng zuò shí zǒng shì tuī sān zǔ sì , bù kěn rèn zhēn wán chéng rèn wu 。
Tiếng Việt: Anh ấy lúc làm việc luôn tìm cách từ chối, không chịu hoàn thành nhiệm vụ một cách nghiêm túc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên tục từ chối hoặc né tránh làm việc gì đó
Nghĩa phụ
English
To continuously refuse or avoid doing something
Nghĩa tiếng trung
中文释义
找各种借口推托。[出处]元·无名氏《隔江斗智》第一折“我如今并不推三阻四,任哥哥自主之。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế