Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 控股公司
Pinyin: kòng gǔ gōng sī
Meanings: Công ty nắm quyền kiểm soát các công ty khác thông qua cổ phần, A company that controls other companies through shareholding, ①拥有别的公司的全部或部分股份的公司。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 扌, 空, 月, 殳, 八, 厶, 𠃌
Chinese meaning: ①拥有别的公司的全部或部分股份的公司。
Grammar: Danh từ ba âm tiết, thường được dùng để chỉ tổ chức kinh tế lớn.
Example: 这家控股公司拥有多个子公司的股份。
Example pinyin: zhè jiā kòng gǔ gōng sī yōng yǒu duō gè zi gōng sī de gǔ fèn 。
Tiếng Việt: Công ty holding này sở hữu cổ phần của nhiều công ty con.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công ty nắm quyền kiểm soát các công ty khác thông qua cổ phần
Nghĩa phụ
English
A company that controls other companies through shareholding
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拥有别的公司的全部或部分股份的公司
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế