Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 控扼

Pinyin: kòng è

Meanings: Kiểm soát chặt chẽ hoặc nắm giữ một vị trí chiến lược, To control strictly or hold a strategic position, ①控制。[例]武汉市控扼着南北交通。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 扌, 空, 厄

Chinese meaning: ①控制。[例]武汉市控扼着南北交通。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc chiến lược.

Example: 敌军试图控扼这个重要关口。

Example pinyin: dí jūn shì tú kòng è zhè ge zhòng yào guān kǒu 。

Tiếng Việt: Quân địch cố gắng kiểm soát chặt chẽ cửa khẩu quan trọng này.

控扼
kòng è
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểm soát chặt chẽ hoặc nắm giữ một vị trí chiến lược

To control strictly or hold a strategic position

控制。武汉市控扼着南北交通

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

控扼 (kòng è) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung