Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 控名责实
Pinyin: kòng míng zé shí
Meanings: Yêu cầu trách nhiệm dựa trên danh phận, Hold someone accountable based on their title or position., 控引;责求。使名声与实际相符。[出处]《史记·太史公自序》“名家苛察缴绕,使人不得反其意,专决于名而失人情,故曰‘使人俭而善失真。’若夫控名责实,参伍不失,此不可不察也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 扌, 空, 口, 夕, 贝, 龶, 头, 宀
Chinese meaning: 控引;责求。使名声与实际相符。[出处]《史记·太史公自序》“名家苛察缴绕,使人不得反其意,专决于名而失人情,故曰‘使人俭而善失真。’若夫控名责实,参伍不失,此不可不察也。”
Grammar: Thành ngữ cố định, ít gặp trong đời sống hàng ngày.
Example: 领导应该控名责实。
Example pinyin: lǐng dǎo yīng gāi kòng míng zé shí 。
Tiếng Việt: Người lãnh đạo nên yêu cầu trách nhiệm dựa trên danh phận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yêu cầu trách nhiệm dựa trên danh phận
Nghĩa phụ
English
Hold someone accountable based on their title or position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
控引;责求。使名声与实际相符。[出处]《史记·太史公自序》“名家苛察缴绕,使人不得反其意,专决于名而失人情,故曰‘使人俭而善失真。’若夫控名责实,参伍不失,此不可不察也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế