Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 控制
Pinyin: kòng zhì
Meanings: Control, manage., Kiểm soát, điều khiển, ①掌握住对象不使任意活动或超出范围;或使其按控制者的意愿活动。[例]控制羊毛市场。[例]控制不住自己的感情。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 扌, 空, 冂, 刂, 牛
Chinese meaning: ①掌握住对象不使任意活动或超出范围;或使其按控制者的意愿活动。[例]控制羊毛市场。[例]控制不住自己的感情。
Grammar: Động từ hai âm tiết, sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh.
Example: 我们需要控制情绪。
Example pinyin: wǒ men xū yào kòng zhì qíng xù 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần kiểm soát cảm xúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm soát, điều khiển
Nghĩa phụ
English
Control, manage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
掌握住对象不使任意活动或超出范围;或使其按控制者的意愿活动。控制羊毛市场。控制不住自己的感情
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!