Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 控制系统

Pinyin: kòng zhì xì tǒng

Meanings: Control system., Hệ thống điều khiển, ①随着时间的进行,驱使一个或多个输出按需要方式改变的一种系统。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 35

Radicals: 扌, 空, 冂, 刂, 牛, 丿, 糸, 充, 纟

Chinese meaning: ①随着时间的进行,驱使一个或多个输出按需要方式改变的一种系统。

Grammar: Danh từ ba âm tiết, thường sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật.

Example: 这是一个先进的控制系统。

Example pinyin: zhè shì yí gè xiān jìn de kòng zhì xì tǒng 。

Tiếng Việt: Đây là một hệ thống điều khiển tiên tiến.

控制系统
kòng zhì xì tǒng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hệ thống điều khiển

Control system.

随着时间的进行,驱使一个或多个输出按需要方式改变的一种系统

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

控制系统 (kòng zhì xì tǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung