Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 接驾
Pinyin: jiē jià
Meanings: Đón tiếp vua hoặc người có quyền thế cao, Receive or welcome an emperor or high-ranking person., ①指迎接皇帝。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 妾, 扌, 加, 马
Chinese meaning: ①指迎接皇帝。
Grammar: Động từ cổ, ít dùng trong đời sống hiện đại.
Example: 臣子们前来接驾。
Example pinyin: chén zǐ men qián lái jiē jià 。
Tiếng Việt: Các quan lại đến để đón tiếp hoàng đế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đón tiếp vua hoặc người có quyền thế cao
Nghĩa phụ
English
Receive or welcome an emperor or high-ranking person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指迎接皇帝
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!