Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 接风

Pinyin: jiē fēng

Meanings: Welcome someone newly arrived by hosting a banquet., Tiếp đãi người mới đến bằng bữa tiệc, ①宴请远来的亲友。[例]设宴接风。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 妾, 扌, 㐅, 几

Chinese meaning: ①宴请远来的亲友。[例]设宴接风。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn hóa xã hội.

Example: 他们为新来的经理接风。

Example pinyin: tā men wèi xīn lái de jīng lǐ jiē fēng 。

Tiếng Việt: Họ tổ chức tiệc chiêu đãi quản lý mới.

接风 - jiē fēng
接风
jiē fēng

📷 wind farm

接风
jiē fēng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếp đãi người mới đến bằng bữa tiệc

Welcome someone newly arrived by hosting a banquet.

宴请远来的亲友。设宴接风

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...