Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 接风洗尘
Pinyin: jiē fēng xǐ chén
Meanings: Host a welcoming feast to show hospitality to newcomers., Tổ chức tiệc chiêu đãi người vừa đến nơi để tỏ lòng hiếu khách, 指设宴款待远来的客人,以示慰问和欢迎。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 妾, 扌, 㐅, 几, 先, 氵, 土, 小
Chinese meaning: 指设宴款待远来的客人,以示慰问和欢迎。
Grammar: Thành ngữ cố định, mang tính hình thức lịch sự.
Example: 朋友们为他接风洗尘。
Example pinyin: péng yǒu men wèi tā jiē fēng xǐ chén 。
Tiếng Việt: Bạn bè tổ chức tiệc chào mừng anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tổ chức tiệc chiêu đãi người vừa đến nơi để tỏ lòng hiếu khách
Nghĩa phụ
English
Host a welcoming feast to show hospitality to newcomers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指设宴款待远来的客人,以示慰问和欢迎。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế