Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 接邻

Pinyin: jiē lín

Meanings: Giáp ranh, tiếp giáp (về địa lý), Border on, be adjacent to (geographically)., ①邻接。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 妾, 扌, 令, 阝

Chinese meaning: ①邻接。

Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng trong ngữ cảnh miêu tả vị trí địa lý.

Example: 这个国家接邻三个国家。

Example pinyin: zhè ge guó jiā jiē lín sān gè guó jiā 。

Tiếng Việt: Quốc gia này giáp ranh với ba quốc gia.

接邻
jiē lín
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giáp ranh, tiếp giáp (về địa lý)

Border on, be adjacent to (geographically).

邻接

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...