Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 接通

Pinyin: jiē tōng

Meanings: Kết nối, thông suốt (như điện thoại, mạch điện...), Connect, establish communication (like phone calls, circuits)., ①叫通电话。[例]电话接线员毫不迟延地为他接通了对方。*②使电路形成闭合。[例]连接导电体以接通电流。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 妾, 扌, 甬, 辶

Chinese meaning: ①叫通电话。[例]电话接线员毫不迟延地为他接通了对方。*②使电路形成闭合。[例]连接导电体以接通电流。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả một hành động cụ thể.

Example: 电话终于接通了。

Example pinyin: diàn huà zhōng yú jiē tōng le 。

Tiếng Việt: Cuối cùng cuộc gọi đã được kết nối.

接通
jiē tōng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết nối, thông suốt (như điện thoại, mạch điện...)

Connect, establish communication (like phone calls, circuits).

叫通电话。电话接线员毫不迟延地为他接通了对方

使电路形成闭合。连接导电体以接通电流

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

接通 (jiē tōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung