Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 接踵而来
Pinyin: jiē zhǒng ér lái
Meanings: Liền sau đó đến ngay lập tức, Come one after another immediately following., 指人们前脚跟着后脚,接连不断地来。形容来者很多,络绎不绝。[出处]《宋史·李显忠传》“入城,宣布德意,不戮一人,中原归附者踵接。”[例]整个的新饭碗”一时虽未找到,零碎的小事却~。——邹韬奋《经历·新饭碗问题》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 妾, 扌, 重, 𧾷, 一, 来
Chinese meaning: 指人们前脚跟着后脚,接连不断地来。形容来者很多,络绎不绝。[出处]《宋史·李显忠传》“入城,宣布德意,不戮一人,中原归附者踵接。”[例]整个的新饭碗”一时虽未找到,零碎的小事却~。——邹韬奋《经历·新饭碗问题》。
Grammar: Cấu trúc cố định, thường dùng để miêu tả chuỗi sự kiện xảy ra liên tục.
Example: 好消息接踵而来。
Example pinyin: hǎo xiāo xī jiē zhǒng ér lái 。
Tiếng Việt: Những tin tốt lành đến liên tiếp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liền sau đó đến ngay lập tức
Nghĩa phụ
English
Come one after another immediately following.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指人们前脚跟着后脚,接连不断地来。形容来者很多,络绎不绝。[出处]《宋史·李显忠传》“入城,宣布德意,不戮一人,中原归附者踵接。”[例]整个的新饭碗”一时虽未找到,零碎的小事却~。——邹韬奋《经历·新饭碗问题》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế